Ungezähmt - Gezähmt.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Ungezähmt - Gezähmt.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)Ungezähmt - Gezähmt.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
Ungezähmt - Gezähmt.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Ungezähmt - Gezähmt.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)Ungezähmt - Gezähmt.